Click xem hình lớn
UPS 3.000VA – 48V – sạc acquy 350 Watt + bộ cân bằng Acquy 48V
Thông số kỷ thuật
-Công suất đầu ra (output power capacity) : 2.1 KW / 3.0 kVA
-Công suất quy ước đỉnh đầu ra (max configurable power (watts)) : 2.1 KW / 3.0 kVA
-Mức điện áp đầu ra bình thường (nominal output voltage) : 230V
-Mức điện áp đầu ra có thể điều chỉnh (output voltage note) : có thề điều chỉnh điện áp đầu ra 220 : 230 hoặc 240 (configurable for 220 : 230 hoặc 240)
-Mức điện áp sai lệch (output voltage distortion) : ít hơn 3% (less than 3%)
-Tần số đầu ra (output frequency (sync to mains)) : 50/60 Hz +/-3 Hz có thể cài đặt +/- 0.1 (50/60 Hz +/-3 Hz user adjustable +/- 0.1)
-Mức điện áp đầu ra khác (other output voltages) : 220 , 240
-Yếu tố tải (load crest factor) : 3:1
-Dạng sóng điện áp ra (waveform type) : sóng sin (sine wave)
Điện áp đầu vào (internal bypass (automatic and manual)
-Điện áp vào thông thường (nominal input voltage) : 230V
-Tần số đầu vào (input frequency) : 50/60 Hz +/- 5Hz
-Dãy điện áp đầu vào hoạt động (input voltage range for main operations) : 160 – 280V
-Dãy điện áp có thể điều chỉnh đầu vào (input voltage adjustable range for mains operation) : 100V – 280V (cho 50% tải) (half load)
Acquy & thời gian vận hành
-Loại acquy (battery type) : tất cả các loại acquy (maintenance – free sealed lead – acid battery with suspended electrolyte leakproof)
-Thời gian sạc acquy (typical recharge time) : 2.5 giờ cho acquy chuẩn (acquy lớn tùy theo công suất bộ sạc phụ)(2.5 hour(s))
-Tuổi thọ của acquy (expected battery life (years)) : 2-5 (tùy theo loại acquy)
Giao tiếp & quản lý (communications & management)
-Cổng giao tiếp (interface port(s)) : RJ-45 nối tiếp, khe thông minh (RJ-45 serial, smart slot)
-Bảng điều khiển (control panel) :đèn Led báo trạng thái tải và trạng thái acquy , sử dụng acquy , thay thế acquy quá tải và chuyển tiếp (Led status display with load and battery bar-graphs and On Line : On Battery : Replace Battery : Overload and Bypass Indicators)
-Chuông cảnh báo (audible alarm) : cảnh báo về acquy , khi acquy thấp hoặc quá tải (alarm when on battery : distincitve low battery alarm : overload continuous tone alarm)
-Quy cách (dimension (W x D x H mm) : 130 x 660 x 432 mm
-Trọng lượng (net weight) : 54.55 kg
483 x 660 x 222 mm
-Trọng lượng (net weight) : 97.73 kg